PHÒNG GD&ĐT THANH OAI | ||||||||||
TRƯỜNG THCS NGUYỄN ĐỨC LƯỢNG | ||||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI VIOLYMPIC CẤP THÀNH PHỐ MÔN TOÁN NĂM HỌC 2023 - 2024 | ||||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Trường | Môn dự thi | ID | Điểm | Thời gian | Kí tên | Ghi chú |
1 | Lê Trần Bảo Khang | 1/29/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37119582 | ||||
2 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 9/24/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37718995 | ||||
3 | Lê Tùng Dương | 2/27/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37557909 | ||||
4 | Nguyễn Công Khôi | 3/25/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37549136 | ||||
5 | Trần Vũ Phong | 11/24/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37119592 | ||||
6 | Nguyễn Tuấn Minh | 6/5/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37692499 | ||||
7 | Nguyễn Việt Hùng | 4/15/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 36773281 | ||||
8 | Ngô Gia Bảo | 9/19/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37747718 | ||||
9 | Nguyễn Khánh Thi | 2/5/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37698669 | ||||
10 | Nguyễn Bảo Nhi | 4/3/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37691932 | ||||
11 | Vương Văn Thành | 3/14/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37728373 | ||||
12 | Lê Minh Nguyệt | 19/10/2012 | 6E | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37509385 | ||||
13 | Trịnh Thành Phát | 16/12/2012 | 6C | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37546045 | ||||
14 | Lê Hải Giang | 01/04/2012 | 6C | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 34970674 | ||||
15 | Nguyễn Cẩm Dương | 01/12/2012 | 6C | Nguyễn Đức Lượng | Toán | 37543949 |
PHÒNG GD&ĐT THANH OAI | |||||||||
TRƯỜNG THCS NGUYỄN ĐỨC LƯỢNG | |||||||||
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI VIOLYMPIC CẤP THÀNH PHỐ MÔN KHTN NĂM HỌC 2023 - 2024 | |||||||||
TT | Họ và tên | Ngày sinh | Lớp | Trường | Môn dự thi | ID | Điểm | Thời gian | Kí tên |
1 | Lê Minh Nguyệt | 10/19/2012 | 6E | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37509385 | |||
2 | Lê Hải Giang | 4/1/2012 | 6C | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 34970674 | |||
3 | Nguyễn Minh Đức | 13/08/2012 | 6E | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37500031 | |||
4 | Trần Phạm Hà Vi | 15/11/2012 | 6E | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37670916 | |||
5 | Nguyễn Thúy Nga | 9/18/2012 | 6E | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37670947 | |||
6 | Phan Bảo Linh | 11/8/2012 | 6E | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37670980 | |||
7 | lê Vũ Trang My | 5/10/2012 | 6E | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37670931 | |||
8 | Đinh Hương Giang | 21/04/2012 | 6C | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37544022 | |||
9 | Trần Quốc Việt | 1/12/2012 | 6E | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37683632 | |||
10 | Nguyễn Bích Ngọc | 9/15/2012 | 6C | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37530389 | |||
11 | Lê Trần Bảo Khang | 1/29/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37119582 | |||
12 | Nguyễn Ngọc Thảo Nhi | 9/24/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37718995 | |||
13 | Lê Tùng Dương | 2/27/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37557909 | |||
14 | Trần Vũ Phong | 11/24/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37119592 | |||
15 | Nguyễn Việt Hùng | 4/15/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 36773281 | |||
16 | Mai Thu Linh An | 8/8/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37754992 | |||
17 | Nguyễn Hồng Phúc | 7/10/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37734564 | |||
18 | Phạm Khánh Huyền | 11/8/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37749552 | |||
19 | Ngô Gia Bảo | 9/19/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37747718 | |||
20 | Nguyễn Bảo Nhi | 4/3/2011 | 7A | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37691932 | |||
21 | Nguyễn Minh Phượng | 5/7/2010 | 8A | Nguyễn Đức Lượng | Khoa học tự nhiên | 37117916 |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn